Mùa hè năm 1990, cả thế giới hướng về nước Ý với kỳ vọng về một lễ hội bóng đá lãng mạn và hào hoa, nơi những giai điệu Opera vang lên trên các khán đài rực lửa.
Thế nhưng, thực tế diễn ra trên sân cỏ lại là một bức tranh hoàn toàn tương phản. Italia 90 đi vào lịch sử như một kỳ World Cup khắc nghiệt, tàn khốc và thực dụng đến mức cực đoan.
Đó là giải đấu mà nỗi sợ thua cuộc lớn hơn khát khao chiến thắng, nơi các pha tắc bóng từ phía sau trở thành đặc sản và tỷ lệ bàn thắng rơi xuống mức thấp kỷ lục: chỉ 2,21 bàn mỗi trận.
Sự nghèo nàn về chuyên môn này đã gióng lên hồi chuông báo động, buộc FIFA sau đó phải thay đổi luật chơi, cấm thủ môn bắt bóng từ đường chuyền về của đồng đội để cứu vãn linh hồn của môn thể thao vua.
Tuy nhiên, giữa màn sương mù của lối chơi phòng ngự tiêu cực ấy, đội tuyển Tây Đức hiện lên như một điểm sáng chói lọi, một tập thể duy nhất dám chơi bóng đá tấn công và xứng đáng bước lên đỉnh vinh quang.
Hoàng đế Franz Beckenbauer: Người viết lại định mệnh
Để hiểu về chiến thắng của Tây Đức năm 1990, ta phải bắt đầu từ người kiến trúc sư vĩ đại của họ: Franz Beckenbauer. Biệt danh "Der Kaiser" (Hoàng đế) không phải là hư danh.
Beckenbauer là người từng đeo băng đội trưởng đưa Tây Đức vô địch World Cup 1974 trên sân nhà. 16 năm sau, ông trở lại vũ đài lớn nhất thế giới với tư cách huấn luyện viên trưởng, mang theo gánh nặng của lịch sử và nỗi đau từ thất bại trong trận chung kết Mexico 86 trước Argentina.
Khác với hình ảnh một nhà cầm quân trẻ tuổi, đôi khi nóng nảy và thiếu kinh nghiệm của 4 năm trước, Beckenbauer tại Italia 90 toát lên phong thái của một bậc thầy chiến lược điềm tĩnh và uy quyền.
Ông không phải là mẫu huấn luyện viên can thiệp vào từng chi tiết nhỏ nhặt hay gò ép cầu thủ vào những khuôn khổ cứng nhắc. Thay vào đó, sức mạnh của Beckenbauer nằm ở khả năng quản trị con người tuyệt vời và sự tin tưởng tuyệt đối vào các học trò.
Hoàng đế xây dựng một bộ khung vững chắc và cho phép những ngôi sao của mình được tự do sáng tạo trong khuôn khổ kỷ luật thép của người Đức.
Đêm Rome huyền diệu năm ấy, Beckenbauer đã khắc tên mình vào ngôi đền của những huyền thoại khi trở thành người thứ hai trong lịch sử, sau Mario Zagallo của Brazil, nâng cao cúp vàng thế giới trên cả hai cương vị cầu thủ và huấn luyện viên.
Cỗ máy chiến thuật 3-5-2: Đỉnh cao của nghệ thuật Libero
Về mặt chiến thuật, Tây Đức năm 1990 là hình mẫu hoàn hảo của sơ đồ 3-5-2, một hệ thống mà chính Beckenbauer đã góp phần định hình khi còn thi đấu. Điểm nhấn quan trọng nhất trong hệ thống phòng ngự của họ là vị trí Libero, hậu vệ quét tự do.
Người được chọn mặt gửi vàng là Klaus Augenthaler, huyền thoại của Bayern Munich với biệt danh "Auge" (Con mắt). Không sở hữu vẻ hào hoa lãng tử như Beckenbauer thời trẻ, nhưng Augenthaler lại có sự hiệu quả tàn nhẫn, luôn xuất hiện đúng lúc để bọc lót cho hai trung vệ dập phía trên, dập tắt mọi nguy cơ từ trong trứng nước.
Bên cạnh Augenthaler là những đấu sĩ thực thụ. Guido Buchwald và Jurgen Kohler tạo thành bức tường thép trước khung thành. Trong đó, Buchwald đã có một giải đấu để đời, đặc biệt là trong trận chung kết. Được giao nhiệm vụ bắt chết Diego Maradona, Buchwald đã đeo bám Cậu bé vàng như hình với bóng, phong tỏa mọi không gian chơi bóng của thiên tài người Argentina.
Màn trình diễn ấy xuất sắc đến mức khi trở về quê nhà, người hâm mộ Stuttgart đã gọi ông là "Diego" như một sự tôn vinh cao nhất.
Sự cân bằng của Tây Đức còn đến từ cặp hậu vệ biên cơ động. Stefan Reuter hoặc Thomas Berthold trấn giữ hành lang phải, trong khi Andreas Brehme làm chủ cánh trái. Họ lên công về thủ không biết mệt mỏi, biến sơ đồ 3-5-2 trở nên linh hoạt: chắc chắn khi phòng ngự và bùng nổ khi tấn công.
Ở tuyến giữa, sự sáng tạo được đảm bảo bởi bộ ba Uwe Bein, Thomas Hassler và Pierre Littbarski, những nghệ sĩ sân cỏ thực thụ với kỹ thuật cá nhân điêu luyện, mang lại sự mềm mại cần thiết cho Cỗ xe tăng.
Lothar Matthaus: Động cơ vĩnh cửu và Nhạc trưởng thiên tài
Nếu Tây Đức là một cỗ máy hủy diệt, thì Lothar Matthaus chính là động cơ mạnh mẽ nhất. Tại Italia 90, Matthaus đang ở đỉnh cao phong độ, chơi ở vị trí tiền vệ tấn công (số 10) chứ không phải vị trí lùi sâu như giai đoạn sau này.
Ông là hiện thân của bóng đá Đức: mạnh mẽ, quyết đoán nhưng cũng đầy kỹ thuật và tinh tế. Giovanni Trapattoni, người thầy của ông tại Inter Milan, đã không ngần ngại gọi ông là "cầu thủ hoàn hảo nhất của bóng đá hiện đại".
Dấu ấn của Matthaus đậm nét ngay từ trận mở màn gặp Nam Tư, đối thủ rất mạnh thời bấy giờ. Ông ghi hai bàn thắng được liệt vào hàng kiệt tác. Bàn đầu tiên là một pha nhận bóng trong tư thế quay lưng, xoay người dứt điểm bằng chân trái vào góc xa.
Bàn thứ hai là một pha solo ngoạn mục từ phần sân nhà, vượt qua hàng loạt cầu thủ đối phương trước khi tung cú nã đại bác bằng chân phải. Matthaus không chỉ là thủ lĩnh tinh thần, ông là người cầm trịch lối chơi, là người phát động tấn công và cũng là người trực tiếp dứt điểm. Ông chính là sự khác biệt lớn nhất giữa Tây Đức và phần còn lại của thế giới tại giải đấu năm đó.
Hành trình đến Rome: Những cuộc chiến kinh điển
Đường đến chung kết của Tây Đức không trải hoa hồng, mà là những cuộc chiến nảy lửa. Sau vòng bảng tưng bừng với cơn mưa bàn thắng vào lưới Nam Tư và UAE, họ chạm trán kẻ thù truyền kiếp Hà Lan ở vòng 16 đội.
Đó là một trận đấu căng thẳng tột độ, được nhớ đến với sự cố phun nước bọt tai tiếng giữa Frank Rijkaard và Rudi Voller khiến cả hai bị đuổi khỏi sân. Trong thế trận 10 chống 10, bản lĩnh Đức đã lên tiếng với chiến thắng 2-1 đầy cảm xúc.
Thử thách lớn nhất đến ở bán kết, nơi họ đối đầu với đội tuyển Anh. Đó là một trong những trận đấu hay nhất của cả giải đấu, kịch tính đến nghẹt thở.
Sau 120 phút hòa 1-1 với những giọt nước mắt của Paul Gascoigne, hai đội bước vào loạt luân lưu định mệnh. Trong khi người Anh gục ngã dưới áp lực tâm lý, thì người Đức lạnh lùng thực hiện thành công cả 4 lượt sút, khẳng định bản lĩnh thép đã trở thành thương hiệu.
Trận chung kết xấu xí và màn sụp đổ của Argentina
Ngày 8 tháng 7 năm 1990, sân Olimpico ở Rome chứng kiến màn tái đấu lịch sử giữa Tây Đức và Argentina. Tuy nhiên, thay vì một bữa tiệc bóng đá tấn công, khán giả phải chứng kiến một trong những trận chung kết tồi tệ nhất lịch sử.
Argentina, với đội hình sứt mẻ nghiêm trọng do chấn thương và thẻ phạt (vắng Claudio Caniggia cùng 3 trụ cột khác), đã chọn cách tiếp cận tiêu cực: tử thủ và chờ đợi loạt luân lưu, chiêu bài đã giúp họ vượt qua Nam Tư và Ý ở các vòng trước.
Đội bóng Nam Mỹ thi đấu thô bạo, phá nát trận đấu bằng những pha phạm lỗi và tiểu xảo. Suốt 90 phút, họ chỉ tung ra đúng một cú sút về phía khung thành đối phương, so với 23 cú sút của Tây Đức.
Trọng tài người Mexico Edgardo Codesal đã phải làm việc vất vả và đi vào lịch sử khi rút ra thẻ đỏ trực tiếp đầu tiên trong một trận chung kết World Cup dành cho Pedro Monzon sau pha vào bóng triệt hạ với Jurgen Klinsmann. Sau đó, Gustavo Dezotti cũng bị truất quyền thi đấu, khiến Argentina kết thúc trận đấu trong tủi hổ với chỉ 9 người trên sân.
Định mệnh gọi tên Andreas Brehme và đôi giày mới của Matthaus
Phút 85 của trận đấu, bước ngoặt định mệnh đã đến. Rudi Voller ngã trong vòng cấm sau tác động của Roberto Sensini. Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền. Đó là một quyết định gây tranh cãi và cho đến nay vẫn là đề tài tranh luận bất tận, nhưng xét trên cục diện trận đấu, đó là cái giá phải trả cho lối chơi tiêu cực của Argentina.
Vào khoảnh khắc nghẹt thở ấy, mọi ánh mắt đổ dồn về Lothar Matthaus, chuyên gia đá phạt đền số một của đội. Nhưng Matthaus đã từ chối. Lý do sau này được tiết lộ là một chi tiết thú vị của lịch sử: chiếc giày của Matthaus bị hỏng trong hiệp một, và ông buộc phải thay một đôi giày mới vào giờ nghỉ. Cảm thấy không thoải mái và thiếu tự tin với đôi giày lạ lẫm, Matthaus đã nhường trọng trách cho người đồng đội Andreas Brehme.
Andreas Brehme là một hậu vệ biên kỳ lạ bậc nhất lịch sử bóng đá. Ông thuận hai chân đến mức chính bản thân ông cũng không biết chân nào tốt hơn. Tại World Cup 1986, ông từng sút luân lưu thành công bằng chân trái. Nhưng ở Rome năm 1990, trước thủ môn Sergio Goycochea, chuyên gia bắt phạt đền đã cản phá 4 quả luân lưu ở các vòng trước. Brehme lại quyết định sút bằng chân phải.
Cú sút chìm, hiểm hóc vào góc lưới đã đánh bại Goycochea, mang về bàn thắng duy nhất của trận đấu. Sự điềm tĩnh đến lạnh lùng của Brehme đã định đoạt số phận của chiếc cúp vàng.
Di sản của một kỷ nguyên và sự thống nhất dân tộc
Chiến thắng tại Italia 90 không chỉ là danh hiệu vô địch thế giới lần thứ ba của người Đức, mà còn mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc. Đây là trận đấu cuối cùng của đội tuyển Tây Đức trước khi đất nước tái thống nhất vào cuối năm đó.
Hình ảnh Beckenbauer đi dạo một mình trên sân cỏ Rome sau trận đấu, chìm trong suy tư giữa màn ăn mừng cuồng nhiệt, đã trở thành biểu tượng cho sự kết thúc của một kỷ nguyên và sự khởi đầu của một nước Đức mới.
Franz Beckenbauer sau đó đã tuyên bố đầy tự tin rằng với việc bổ sung các tài năng từ Đông Đức, tuyển Đức sẽ trở nên bất khả chiến bại trong nhiều năm tới.
Dù lời tiên tri đó không hoàn toàn trở thành hiện thực, nhưng chức vô địch năm 1990 mãi mãi là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của bóng đá Đức: một tập thể kỷ luật, khoa học, nhưng cũng đầy tài năng và cảm xúc, biết cách chiến thắng ngay cả khi đối thủ tìm mọi cách để phá hủy trận đấu.














