Phút 78 trận Brentford gặp Liverpool cuối tháng 10, khi đội chủ nhà đang dẫn 3-1 trên sân nhà, Keane Lewis Potter chuẩn bị được tung vào sân. Trợ lý HLV Mehmet Ali tranh thủ đưa những chỉ dẫn chiến thuật cuối cùng, còn chuyên gia dinh dưỡng Ted Munson trao cho anh gói gel năng lượng.
Lewis Potter không giữ lại cho mình mà chạy thẳng vào sân, đưa gói gel cho hậu vệ trái Kristoffer Ajer. Brentford hiểu rằng họ sắp phải chống đỡ làn sóng tấn công dồn dập của Liverpool trong những phút cuối. Bất chấp việc Mohamed Salah rút ngắn tỉ số ở phút 89, đội bóng của Keith Andrews vẫn trụ vững trước 15 quả tạt và 11 cú dứt điểm trong hiệp hai để giữ trọn chiến thắng.
Chiến thắng đến từ chiến thuật hợp lý, nhưng cũng có phần nhờ cách tiếp năng lượng ngay trong trận đấu.
Thực tế, gói gel năng lượng không phải điều gì quá mới mẻ. Brentford đã hợp tác với hãng dinh dưỡng thể thao Science in Sport từ năm 2019, khi họ còn chơi ở Championship. Tottenham và New York City FC cũng có những thỏa thuận tương tự với hãng này từ đầu thập niên 2020.
Tại World Cup nữ 2019, đội tuyển Anh còn biến gel thành một phần trong kế hoạch hiệp 2. Họ đặt sẵn các gói gel quanh đường pitch, bọc đen phần vỏ bên ngoài để tránh rắc rối về quảng cáo, để các cầu thủ tự nhặt lên sử dụng mỗi khi bóng chết.
Người xem tinh ý sẽ thấy ngày càng nhiều cầu thủ tại Ngoại hạng Anh dùng gel ở nhiều thời điểm khác nhau trong trận. Bên cạnh đó là các loại nước điện giải chuyên dụng. Nếu bóng đá phong trào những năm 2000 gắn với miếng cam hay bánh Jaffa để tiếp năng lượng, thì bóng đá hiện đại gắn với chai nước pha bột và các gói gel nhỏ.
Cuối tuần trước, khi truyền hình quay cận cảnh khung thành Dean Henderson trong trận Crystal Palace gặp Manchester United, người ta thấy bên trong khung gôn đặt một chiếc mũ, một chai nước, một lọ vaseline mà thủ môn thường bôi lên găng và một gói gel năng lượng.
Gel năng lượng vốn đã quen thuộc với các môn sức bền như đua xe đạp, marathon hay ba môn phối hợp. Về bản chất, đó là những gói dung dịch đặc, giàu carbohydrate, đôi khi có thêm caffeine.
Pete Bell, chuyên gia dinh dưỡng từng làm việc tại Viện Thể thao Anh, hiện đang tư vấn cho nhiều vận động viên, cho rằng muốn hiểu vì sao cầu thủ dùng gel, cần hiểu đúng môn thể thao này đòi hỏi gì.
Bell nói: “Hãy hình dung quãng đường một cầu thủ phải chạy trong một trận, khoảng 10 đến 13 km tùy vị trí, kèm theo đó là số lần bứt tốc. Con số này thực sự rất lớn, một tiền vệ hàng đầu có thể phải nước rút hơn 50 lần trong 90 phút.”
“Chúng ta phải hiểu cầu thủ lấy năng lượng từ đâu để thực hiện những pha bứt tốc đó, để bật nhảy và lao vào các pha tắc bóng. Phần lớn đến từ glycogen.”
Glycogen là dạng dự trữ của đường trong cơ bắp, một phần nhỏ nằm ở gan. Khi vận động, cơ thể sẽ lấy dần lượng đường dự trữ này ra, để đối tạo ra một chất gọi là ATP - năng lượng mà tế bào dùng để hoạt động.
Jose Blesa, Trưởng bộ phận dinh dưỡng của CSKA Moscow, giải thích rằng bóng đá là môn thể thao mà năng lượng hiếu khí chiếm phần lớn. Nói một cách đơn giản, đó là cách cơ thể sử dụng oxy để tạo ra năng lượng duy trì cho cả 90 phút thi đấu.
Theo Blesa, khoảng từ 70 đến 90% năng lượng của cầu thủ đến từ kiểu sử dụng năng lượng oxy này. Vì vậy, những người không có nền tảng thể lực bền bỉ sẽ xuống sức rất nhanh và không thể lặp đi lặp lại nhiều pha bứt tốc hay tranh chấp mạnh.
Những cú tăng tốc, bật nhảy và va chạm xuất hiện ngay từ những phút đầu tiên, và nhiên liệu chính cho chúng là carbohydrate, tức các loại đường từ thức ăn. “Cầu thủ phải ra sân với năng lượng đầy thì mới kéo dài được thời gian thi đấu và hạn chế tụt thể lực trong trận,” Blesa nhấn mạnh.
Bóng đá được xếp vào nhóm vận động gián đoạn, khi những quãng đi bộ, chạy chậm xen kẽ với các pha chạy tốc độ cao và bứt tốc. Blesa dẫn lại một nghiên cứu của nhóm nhà khoa học Anh công bố năm 2023, phân tích dữ liệu chạy tại Ngoại hạng Anh từ mùa 2014-2015 đến 2018-2019.
Kết quả cho thấy có mức tăng từ nhỏ đến vừa về tổng quãng đường di chuyển, quãng chạy tốc độ cao và quãng bứt tốc, củng cố xu hướng bóng đá ngày càng giàu tính thể lực.
“Điều quan trọng không chỉ là chạy nhanh, mà là khả năng thực hiện những điều đó nhiều lần trong trận,” Blesa nói. “Khả năng hồi phục giữa các pha bứt tốc quan trọng không kém khả năng thực hiện chúng.”
Vấn đề nằm ở chỗ, dù khoa học thể thao đã phát triển rất nhanh trong khoảng hai thập niên qua, yêu cầu thể lực trong bóng đá vẫn tăng nhanh hơn khả năng thích nghi tự nhiên của cơ thể con người.
Pete Bell giải thích: “Trong lúc thi đấu, chúng ta đang dần làm cạn glycogen trong cơ. Tùy từng người và khối lượng cơ bắp, nhưng trung bình, chúng ta có khoảng 300 gram glycogen dự trữ ở chân. Suốt trận đấu, chúng ta xả dần lượng đó.”
Mỡ là nguồn năng lượng rất dồi dào, nhưng không thể là nhiên liệu chính cho những hoạt động cường độ cao liên tục, vì tốc độ chuyển hóa quá chậm ở mức vận động này. “Trong khi đó, chúng ta có thể sử dụng carbohydrate rất nhanh. Đó là con đường hiếu khí nhanh nhất mà cơ thể có,” Bell nói. Ông ví carbohydrate như lò vi sóng, còn mỡ là lò nướng, đều cho ra món ăn chín nhưng tốc độ khác nhau.
Giải pháp để trì hoãn mệt mỏi là tiếp nhiên liệu từ sớm. “Đến giờ nghỉ giữa hiệp trong một trận đấu đỉnh cao, nhất là với lối chơi hiện nay, pressing liên tục, chạy không ngừng, rất nhiều sợi cơ đã cạn glycogen”. Các sợi cơ nhanh dự trữ nhiều glycogen hơn vì cần năng lượng lớn để tạo lực co mạnh.
“Nhiều nghiên cứu cho thấy khi glycogen cạn, cầu thủ không thể chạy nhanh và tạo lực tốt như trước, cũng như sút bóng chuẩn như trước. Nếu không tính đến dinh dưỡng trong trận, bạn sẽ bước vào hiệp hai mà không thể duy trì cường độ như hiệp một.”
Điều này càng quan trọng với những cầu thủ thi đấu cho các đội tham gia nhiều mặt trận trong mùa giải. Blesa nói: “Chúng ta biết cần khoảng 72 giờ để hồi phục hoàn toàn, ngay cả khi áp dụng đầy đủ các biện pháp phục hồi. Trong nhiều trường hợp, cầu thủ không có đủ thời gian, kéo theo nguy cơ mệt mỏi kéo dài, phong độ giảm sút và chấn thương tăng lên.”
Vậy tại sao cầu thủ không uống nước điện giải, nước tăng lực hay ăn kẹo ngọt như trước đây. Ông cho rằng: “Gel nhanh hơn, dễ tiêu hơn, an toàn và hiệu quả hơn”. Gel nhỏ gọn, giúp cầu thủ không phải chịu cảm giác khó chịu vì quá nhiều nước dập dềnh trong dạ dày khi chạy.
Bell đưa thêm một so sánh khác. Ông ví gel như cục sạc dự phòng khi xem phim trên điện thoại lúc đi máy bay. “Khi dùng gel ở giờ nghỉ, chúng ta không nạp lại glycogen. Chúng ta vẫn xem phim, vẫn chơi bóng, vẫn chạy. Nhưng trong khoảng 15 phút đó, viên pin chính không bị rút thêm, đó là cách bảo toàn năng lượng.”
Gel là dạng carbohydrate có tác dụng tức thì. Chúng đi qua dạ dày rất nhanh, xuống ruột non rồi được hấp thu vào máu. Quá trình này nhờ vào các protein vận chuyển mà Bell ví như những chiếc taxi.
“Glucose chỉ có thể đi bằng taxi màu xanh. Chúng ta chỉ dùng được khoảng 60 gram glucose mỗi giờ. Ở ngưỡng đó, mọi taxi đều kín chỗ, bạn không thể đưa thêm glucose qua ruột nữa.”
“Nhưng fructose, một loại đường khác, lại đi bằng taxi màu đỏ, tức là dùng một protein vận chuyển khác, và bạn có thể nạp khoảng 30 gram mỗi giờ. Nếu dùng thêm fructose, bạn cộng thêm được 30 gram carbohydrate, từ 60 lên 90 gram mỗi giờ, tức là hấp thu được nhiều hơn.”
Vì vậy, tỉ lệ glucose và fructose trở thành chi tiết rất được chú ý trong thiết kế gel, đặc biệt cho marathon hay đua xe đạp. Một số tay đua chuyên nghiệp đang thử nạp từ 120 đến 150 gram carbohydrate mỗi giờ, trong khi một số vận động viên ba môn phối hợp được cho là dùng tới khoảng 200 gram mỗi giờ ở phần thi đạp xe.
Với bóng đá, một môn thi đấu 90 phút mang tính gián đoạn, thành tích không phụ thuộc hoàn toàn vào chiến lược tiếp năng lượng kiểu đó, nhưng theo Bell, nó vẫn tạo ra khác biệt.
“Câu hỏi là ở cuối trận, chúng ta có thể làm gì để tối đa hóa lượng glycogen còn lại,” ông nói. “Khi dùng gel, chúng ta tăng được lượng đường trong máu, nhờ đó cơ thể bớt phải dùng tới glycogen trong cơ. Đó là cách giữ lại phần nhiên liệu còn sót lại.”
Giai đoạn then chốt chính là thời điểm cuối trận, khi số bàn thắng thường tăng vọt so với phần còn lại của trận đấu và kết quả có thể đổi chiều trong chớp mắt.
“Não của bạn dùng glucose,” ông giải thích. “Nếu bạn vắt kiệt mọi nguồn carbohydrate, đặc biệt là glycogen ở gan, tức là bạn đang lấy bớt glucose khỏi não. Đến cuối trận, bạn sẽ không còn sắc bén như trước.”
“Người ta thường chỉ nói đến chuyện chạy nhanh thế nào, thể lực dồi dào ra sao, chứ ít khi nói đến việc bạn có thể trở nên lờ đờ thế nào khi não thiếu glucose so với lúc khởi đầu.”
Ông lấy ví dụ những bàn thắng muộn mang về chiến thắng cho Liverpool ở giai đoạn đầu mùa, hay Manchester City trong mùa vô địch 2023-2024, khi họ ghi 41 bàn từ phút 60 trở đi.
“Họ chuyền bóng liên tục, khiến đối thủ mệt lử. Trong 10 hoặc 15 phút cuối, đối thủ không chỉ kiệt sức về thể chất mà còn ‘cháy’ cả hệ thần kinh. Những phần trăm nhỏ cộng lại và họ đơn giản không thể duy trì sự tỉnh táo và sung sức trong những phút cuối then chốt.”
Giống như mọi hình thức tập luyện khác theo thời gian, cơ thể có thể thích nghi với gel, giúp cầu thủ tăng lượng nạp mà không cảm thấy khó chịu. Trong chuỗi năm trận trong 14 ngày hồi tháng 10, Jurrien Timber của Arsenal đã dùng gel ngay phút thứ 30 trong trận thắng Fulham 1-0 trên sân khách.
Trong bối cảnh World Cup 2026 tại Mỹ, Canada và Mexico có nguy cơ diễn ra trong điều kiện nhiệt độ cao, cộng thêm lịch thi đấu dày đặc và cường độ vận động ngày càng tăng, vai trò của gel càng trở nên quan trọng. Nhiều hãng đã thiết kế những loại gel riêng cho bóng đá, thường có thêm natri ở mức vừa phải và kali để giảm nguy cơ chuột rút cơ.
Đây là một sự thay đổi lớn nếu như cách đây 10 hoặc 20 năm, việc chú trọng kỹ lưỡng vào dinh dưỡng trước và trong trận thường bị bỏ qua. Giờ đây, mỗi câu lạc bộ chuyên nghiệp đều có chuyên gia dinh dưỡng riêng, và những gói gel nhỏ bé đã trở thành một mảnh ghép bắt buộc trong bức tranh hoàn chỉnh về hiệu suất thi đấu.











