| Mốc thời gian | Sự kiện |
| 27/02/1900 | Franz John cùng 10 thành viên thành lập câu lạc bộ Bayern Munich. |
| 1932 | Giành chức vô địch quốc gia Đức đầu tiên sau khi đánh bại Eintracht Frankfurt. |
| 1965 | Chính thức thăng hạng lên chơi tại giải đấu cao nhất Bundesliga. |
| 1967 | Giành danh hiệu châu Âu đầu tiên (Cúp C2) sau khi thắng Glasgow Rangers. |
| 1974 - 1976 | Đạt kỳ tích giành 3 chức vô địch Cúp C1 châu Âu liên tiếp. |
| 1996 | Vô địch UEFA Cup dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Franz Beckenbauer. |
| 23/05/2001 | Vô địch Champions League lần thứ tư sau khi đánh bại Valencia trên chấm luân lưu. |
| 2005 | Chuyển sân nhà từ Olympiastadion sang vận động viên mới Allianz Arena. |
| 2013 | Trở thành câu lạc bộ Đức đầu tiên giành "Cú ăn ba" (Bundesliga, Cúp Quốc gia, UCL). |
| 2020 | Hoàn tất "Cú ăn sáu" lịch sử, giành mọi danh hiệu có thể trong một năm. |
| 2023 - 2024 | Mùa giải đầu tiên câu lạc bộ trắng tay (không có danh hiệu) sau 12 năm. |
| 05/05/2025 | Giành chức vô địch Bundesliga lần thứ 34 dưới thời huấn luyện viên Vincent Kompany. |
Giai đoạn thành lập và những bước chân đầu tiên (1900 – 1932)
Câu chuyện bắt đầu với Franz John, một người đến từ Berlin. Vào tháng 2 năm 1900, tại nhà hàng "Gisela" ở trung tâm thành phố Munich, 11 thành viên của một câu lạc bộ thể dục đã ký vào văn bản thành lập Fußball-Club Bayern München. Chỉ trong vài tháng, Bayern đã đạt được những chiến thắng áp đảo trước các đối thủ địa phương, bao gồm cả trận thắng 15-0 trước Nordstern.
Do các vấn đề về tài chính và sân bãi, vào ngày 1 tháng 1 năm 1906, Bayern đã hợp tác với Münchner Sport-Club (MSC) nhưng vẫn giữ được sự độc lập. Một sự nhượng bộ duy nhất là việc họ phải mặc màu áo của MSC: quần đỏ và áo trắng – những màu sắc vẫn gắn liền với Bayern cho đến ngày nay.
Sự phát triển của câu lạc bộ diễn ra nhanh chóng. Đến năm 1910, họ đã giành chức vô địch Eastern District. Cùng năm đó, Max Gablonsky trở thành cầu thủ đầu tiên của Bayern khoác áo đội tuyển quốc gia Đức. Đến năm 1920, với hơn 700 thành viên, Bayern đã trở thành câu lạc bộ bóng đá lớn nhất tại Munich. Cột mốc lịch sử đầu tiên đến vào năm 1932 khi huấn luyện viên Richard "Little Dombi" Kohn dẫn dắt đội bóng giành chức vô địch quốc gia đầu tiên sau khi đánh bại Eintracht Frankfurt 2-0 trong trận chung kết tại Nuremberg.
Thời kỳ đen tối và sự tái thiết (1933 – 1965)
Sự trỗi dậy của chế độ phát xít đã làm gián đoạn nghiêm trọng sự phát triển của Bayern. Do nguồn gốc và có ban lãnh đạo là người Do Thái, câu lạc bộ bị phân biệt đối xử và bị coi là "Jew's club" (Câu lạc bộ Do Thái). Chủ tịch Kurt Landauer và huấn luyện viên đều phải rời khỏi đất nước. Trong 12 năm dưới chế độ độc tài, Bayern mất đi vị thế và tụt xuống vị trí thứ 81 trong đế chế Đức. Vào tháng 7 năm 1944, văn phòng câu lạc bộ bị phá hủy hoàn toàn sau một trận oanh tạc của quân Đồng minh.
Dưới thời kỳ khó khăn này, đội trưởng Conny Heidkamp đã đóng vai trò quan trọng trong việc giữ vững tinh thần của các cầu thủ và bảo vệ các danh hiệu của câu lạc bộ khỏi sự tàn phá. Sau khi chiến tranh kết thúc năm 1945, Landauer trở về từ nơi lưu vong và một lần nữa được bầu làm chủ tịch để bắt đầu quá trình tái thiết.
Năm 1957, Bayern giành được Cúp quốc gia Đức (DFB Cup) đầu tiên. Tuy nhiên, một nỗi thất vọng lớn đã xảy ra vào năm 1963 khi Bayern không được chọn là thành viên sáng lập của giải vô địch quốc gia mới – Bundesliga. Liên đoàn bóng đá Đức đã chọn đối thủ địa phương 1860 Munich thay vì Bayern.
Nhìn lại, đây lại là một "vận may trong rủi". Do khó khăn tài chính, chủ tịch Wilhelm Neudecker buộc phải từ bỏ việc chiêu mộ các ngôi sao đắt giá và chuyển sang tin dùng các tài năng trẻ từ học viện và các vùng lân cận. Chính sách này đã tạo điều kiện cho những huyền thoại như Franz Beckenbauer, Sepp Maier và Gerd Müller có cơ hội bứt phá. Dưới sự dẫn dắt của HLV Zlatko "Cik" Cajkovski, Bayern cuối cùng đã giành quyền thăng hạng Bundesliga vào năm 1965.
Những năm tháng hoàng kim (1966 – 1979)
Ngay trong mùa giải Bundesliga đầu tiên (1965/66), Bayern đã về đích ở vị trí thứ ba và giành Cúp quốc gia. Năm 1967, họ giành được danh hiệu châu lục đầu tiên – Cúp C2 (European Cup Winners' Cup) sau khi đánh bại Glasgow Rangers.
Dưới sự kỷ luật của HLV Branko Zebec, Bayern đạt được cú đúp quốc nội (Vô địch quốc gia và Cúp quốc gia) đầu tiên trong lịch sử Bundesliga vào năm 1969. Năm 1970, Udo Lattek lên nắm quyền và mở ra thời kỳ rực rỡ nhất của câu lạc bộ. Năm 1972, Bayern chuyển từ sân Grünwalder Stadion sang sân vận động Olympic (Olympiastadion) mới. Đây là nền tảng cho những thành công vang dội về cả chuyên môn lẫn kinh tế.
Đỉnh cao của kỷ nguyên này là cú hat-trick vô địch Cúp C1 châu Âu (European Cup) liên tiếp từ năm 1974 đến 1976. Họ lần lượt đánh bại Atletico Madrid (1974), Leeds United (1975) và Saint-Etienne (1976). Bayern Munich trở thành một trong số ít các đội bóng được phép giữ bản gốc của chiếc cúp này. Năm 1976, họ cũng giành được Cúp liên lục địa đầu tiên sau khi vượt qua Cruzeiro.
Thập niên 70 kết thúc với nhiều sự thay đổi lớn: Franz Beckenbauer rời đi năm 1977, theo sau là Gerd Müller năm 1978. Năm 1979, ở tuổi 27, Uli Hoeneß được bổ nhiệm làm quản lý chung của câu lạc bộ, bắt đầu một kỷ nguyên quản lý mới.
Từ "FC Breitnigge" đến "FC Hollywood" (1980 – 1999)
Trong những năm 1980, bộ đôi Paul Breitner và Karl-Heinz Rummenigge (được truyền thông gọi là "FC Breitnigge") đã dẫn dắt đội bóng quay lại con đường thành công với hai chức vô địch Bundesliga liên tiếp (1980, 1981). Năm 1986, Bayern chính thức thay thế 1. FC Nürnberg để trở thành đội bóng giàu thành tích nhất nước Đức. Tuy nhiên, họ lại gặp nhiều cay đắng ở đấu trường châu Âu khi để thua trong các trận chung kết Cúp C1 năm 1982 và 1987.
Thập niên 1990 là một giai đoạn đầy biến động. Sự quan tâm quá mức của giới truyền thông vào đời tư của các cầu thủ đã khiến đội bóng bị gán biệt danh "FC Hollywood". Về mặt chuyên môn, câu lạc bộ liên tục thay đổi huấn luyện viên (8 lần trong một thập kỷ).
Franz Beckenbauer trở lại làm huấn luyện viên tạm quyền và giúp đội bóng vô địch Bundesliga năm 1994, sau đó ông được bầu làm chủ tịch câu lạc bộ. Năm 1996, dưới sự dẫn dắt của "Hoàng đế", Bayern giành Cúp UEFA sau khi đánh bại Bordeaux trong trận chung kết. Năm 1999, dưới thời Ottmar Hitzfeld, Bayern đã phải chịu "mẹ của mọi thất bại" khi để thua Manchester United trong trận chung kết Champions League chỉ trong những giây cuối cùng.
Kỷ nguyên hiện đại: Sự thống trị và Những cú ăn ba lịch sử (2000 – Hiện tại)
Thập niên đầu tiên của thiên niên kỷ mới chứng kiến những thành công chưa từng có. Năm 2001, Oliver Kahn trở thành người hùng khi đẩy thành công 3 quả phạt đền trong trận chung kết Champions League với Valencia, mang về chức vô địch châu Âu lần thứ 4 cho đội bóng sau 25 năm chờ đợi. Năm 2005, câu lạc bộ chính thức chuyển sang ngôi nhà mới – Allianz Arena.
Năm 2013, dưới sự dẫn dắt của Jupp Heynckes, Bayern Munich đã đi vào lịch sử khi trở thành đội bóng Đức đầu tiên giành được cú ăn ba (Treble) thần thánh: Bundesliga, DFB Cup và Champions League. Trận chung kết Champions League năm đó là một cuộc nội chiến nước Đức khi Bayern đánh bại Borussia Dortmund 2-1 tại Wembley với bàn thắng quyết định của Arjen Robben.
Sự thống trị của Bayern tại giải quốc nội trở nên tuyệt đối với kỷ lục 11 chức vô địch Bundesliga liên tiếp từ năm 2013 đến 2023. Năm 2020, Hansi Flick đã dẫn dắt đội bóng lặp lại cú ăn ba và sau đó hoàn tất "cú ăn sáu" (Sextuple) lịch sử bằng cách giành thêm Siêu cúp Đức, Siêu cúp châu Âu và FIFA Club World Cup. Bayern trở thành câu lạc bộ thứ hai trên thế giới (sau Barcelona) đạt được thành tích này.
Năm 2024 đánh dấu một bước ngoặt mới khi Vincent Kompany được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng. Đây cũng là thời điểm chia tay huyền thoại Thomas Muller sau 25 năm gắn bó, người rời đi với kỷ lục 756 lần ra sân và 33 danh hiệu cùng câu lạc bộ.
Ngay mùa giải đầu tiên dưới sự dẫn dắt của Vincent Kompany, nhà cầm quân người Bỉ đã giúp Bayern Munich giành được danh hiệu Bundesliga, tiếc là các mục tiêu còn lại vẫn chưa đạt kỳ vọng (tứ kết Champions League và FIFA Club World Cup) trong khi DFB Cup bị loại ngay từ vòng 1/16 bởi Bayer Leverkusen.














