Campeonato Nacional de Liga de Primera Division, thường được gọi là Primera Division hay La Liga, và chính thức được gọi là LaLiga EA Sports vì lý do tài trợ, là giải đấu bóng đá chuyên nghiệp của các hiệp hội tại Tây Ban Nha và là cấp độ cao nhất trong hệ thống các giải bóng đá Tây Ban Nha. Giải đấu được điều hành bởi Liga Nacional de Futbol Profesional và bao gồm 20 đội tham gia tranh tài qua 38 vòng đấu.
Lịch sử
Thành lập
Vào tháng 4 năm 1928, Jose Maria Acha, một giám đốc tại CLB Arenas de Getxo, lần đầu tiên đề xuất ý tưởng về một giải đấu quốc gia tại Tây Ban Nha. Sau nhiều tranh luận về quy mô giải đấu và thành phần tham dự, Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Tây Ban Nha (RFEF) cuối cùng đã thống nhất về 10 đội bóng sẽ hình thành nên Primera Division đầu tiên vào năm 1929. Arenas, Barcelona, Real Madrid, Athletic Bilbao, Real Sociedad và Real Union được chọn vì là những nhà vô địch Cúp Nhà vua (Copa del Rey) trước đó. Atletico Madrid, Espanyol và Europa vượt qua vòng loại với tư cách là á quân Cúp Nhà vua, trong khi Racing de Santander giành quyền tham dự qua một cuộc thi đấu loại trực tiếp. Chỉ có ba trong số các câu lạc bộ sáng lập (Real Madrid, Barcelona và Athletic Bilbao) chưa bao giờ bị xuống hạng khỏi Primera Division.
Thập niên 1930: Athletic Bilbao thống trị
Mặc dù Barcelona vô địch giải đấu đầu tiên năm 1929 và Real Madrid của Ricardo Zamora giành các danh hiệu đầu tiên vào năm 1932 và 1933, nhưng Athletic Bilbao mới là đội thiết lập vị thế ban đầu khi vô địch La Liga vào các năm 1930, 1931, 1934 và 1936 (cùng với 4 danh hiệu Cúp Nhà vua). Họ cũng đạt được chiến thắng đậm nhất trong lịch sử La Liga khi đánh bại Barcelona 12–1. Đội bóng này, được dẫn dắt bởi Fred Pentland, được biết đến với biệt danh "Đội hình lịch sử thứ nhất", nổi bật với hàng tấn công gồm Bata, Guillermo Gorostiza, José Iraragorri, Chirri II và Lafuente. Năm 1935, Real Betis (khi đó là Betis Balompié) đã giành chức vô địch duy nhất của họ tính đến nay. Primera División đã bị đình chỉ trong thời gian diễn ra Nội chiến Tây Ban Nha.
Năm 1937, các đội ở khu vực Cộng hòa của Tây Ban Nha (trừ hai CLB Madrid) đã thi đấu tại Mediterranean League và Barcelona giành chức vô địch. 70 năm sau, vào ngày 28/9/2007, Barcelona yêu cầu RFEF công nhận danh hiệu đó là một chức vô địch La Liga. Tuy nhiên, cơ quan quản lý bóng đá Tây Ban Nha vẫn chưa đưa ra quyết định chính thức.
Thập niên 1940: Atletico Madrid, Barcelona và Valencia trỗi dậy
Khi giải đấu trở lại sau Nội chiến, Atletico Aviacion (nay là Atletico Madrid), Valencia và Barcelona nổi lên là những CLB mạnh nhất. Atletico giành được suất tham dự mùa giải 1939–40 thay thế cho Real Oviedo (sân bãi bị tàn phá do chiến tranh) và giành chức vô địch đầu tiên, sau đó bảo vệ thành công vào năm 1941. Trong khi các CLB khác mất cầu thủ do lưu vong hoặc chiến tranh, Atletico được củng cố nhờ sáp nhập. Valencia với đội hình trẻ cũng trưởng thành và giành 3 danh hiệu La Liga vào các năm 1942, 1944 và 1947.
Athletic Bilbao chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh nhưng đã xây dựng lại "Đội hình lịch sử thứ hai" với huyền thoại Telmo Zarra, giành cú đúp La Liga và Cúp Nhà vua năm 1943. Sevilla cũng có một kỷ nguyên vàng ngắn ngủi, vô địch năm 1946.
Trong khi đó, Barcelona bắt đầu trỗi dậy dưới thời Josep Samitier. Sau khi trở lại làm HLV năm 1944, ông giúp đội vô địch năm 1945. Với các huyền thoại như César Rodríguez và Mariano Gonzalvo, Barcelona thống trị cuối những năm 1940 với các chức vô địch liên tiếp năm 1948 và 1949.
Thập niên 1950: FC Barcelona và Real Madrid thống trị
Mặc dù Atletico Madrid vô địch năm 1950 và 1951, thập kỷ này chứng kiến sự thống trị của Barcelona và sự trỗi dậy của Real Madrid.
Barcelona có kỷ nguyên vàng đầu tiên dưới thời HLV Ferdinand Daučík. Năm 1952, họ giành 5 danh hiệu trong một năm (được gọi là L’equip de les cinc Copes). Cuối thập niên 50, dưới sự dẫn dắt của Helenio Herrera và tài năng của Luis Suárez, họ lại vô địch liên tiếp 1959 và 1960.
Thập niên 1950 cũng đánh dấu sự bắt đầu thống trị của Real Madrid. Bằng cách nhập tịch cho Alfredo Di Stéfano và Ferenc Puskás để lách luật hạn chế cầu thủ ngoại, Real Madrid đã xây dựng một đội hình hùng mạnh. Họ vô địch La Liga năm 1954, 1955, 1957 và 1958. Tổng cộng, cả Barcelona và Real Madrid đều giành 4 danh hiệu La Liga trong thập kỷ này.
Thập niên 1960–1980: Sự vượt trội của Real Madrid
Real Madrid thống trị hoàn toàn giai đoạn này, vô địch 14 lần từ năm 1960 đến 1980, bao gồm chuỗi 5 lần vô địch liên tiếp (1961–1965). Chỉ có Atletico Madrid là đối trọng thực sự với 4 chức vô địch (1966, 1970, 1973, 1977). Valencia vô địch năm 1971 dưới thời Di Stefano, và Barcelona với cảm hứng từ Johan Cruyff vô địch năm 1974.
Thập niên 1980: Các CLB xứ Basque phá vỡ thế độc tôn
Sự độc tôn của Real Madrid bị gián đoạn bởi các CLB xứ Basque. Real Sociedad vô địch 1981, 1982. Athletic Bilbao vô địch 1983, 1984. Barcelona vô địch năm 1985. Tuy nhiên, Real Madrid đã trở lại mạnh mẽ với "Quinta del Buitre" (nhóm 5 cầu thủ trưởng thành từ lò đào tạo CLB), giành 5 chức vô địch liên tiếp từ 1986 đến 1990.
Thập niên 1990: "Dream Team" của Barcelona
Johan Cruyff trở lại làm HLV năm 1988 và xây dựng "Dream Team" (Đội hình trong mơ). Kết hợp các ngôi sao quốc tế (Romario, Koeman...) và tài năng lò La Masia (Guardiola...), Cruyff áp dụng bóng đá tổng lực, giành 4 chức vô địch La Liga liên tiếp (1991–1994) và Cúp C1 đầu tiên (1992).
Sau kỷ nguyên Cruyff, Real Madrid vô địch năm 1995 và 1997. Atletico Madrid giành cú đúp năm 1996. Cuối thập niên, dưới thời Louis van Gaal, Barcelona vô địch 1998 và 1999.
Thập niên 2000: Sự tái xuất của Real, Barca và Valencia
Thế kỷ 21 chứng kiến Barcelona tiếp tục thành công, nhưng cũng có những nhà vô địch mới. Deportivo La Coruna vô địch năm 2000. Valencia vô địch năm 2002 và 2004 dưới thời Rafael Benitez.
Real Madrid vô địch năm 2001, 2003 và đội chủ sân Santiago Bernabeu có thêm hai năm liên tiếp 2007, 2008 đăng quang. Barcelona, với Ronaldinho và Eto'o, vô địch năm 2005 và 2006.
Thập niên 2010: Barcelona, Real Madrid và Atletico
Barcelona thống trị đầu thập kỷ với Pep Guardiola. Mùa 2011–12, Real Madrid của Mourinho lập kỷ lục 100 điểm và 121 bàn thắng để vô địch. Mùa 2012–13, Barcelona của Tito Vilanova cũng đạt 100 điểm.
Năm 2013–14, Atletico Madrid của Diego Simeone phá vỡ thế song mã để vô địch. Barcelona sau đó có cú ăn ba lần thứ hai vào năm 2015 với bộ ba "MSN" (Messi, Suarez, Neymar) và tiếp tục vô địch các năm sau đó. Real Madrid vô địch 2016–17 và 2019–20.
Thập niên 2020: Hiện tại
Atletico Madrid vô địch 2020–21. Real Madrid vô địch 2021–22. Barcelona vô địch 2022–23.
Năm 2023, giải đấu đổi nhận diện thương hiệu với nhà tài trợ mới EA Sports. Cuối năm 2024, lũ lụt nghiêm trọng tại Valencia khiến nhiều trận đấu bị hoãn.
Vào tháng 12/2024 và đầu 2025, La Liga đã thực hiện các biện pháp pháp lý chặn các địa chỉ IP thuộc Cloudflare tại Tây Ban Nha để chống vi phạm bản quyền, gây ảnh hưởng đến nhiều dịch vụ hợp pháp khác. Các khiếu nại pháp lý chống lại lệnh chặn này đã bị tòa án bác bỏ vào tháng 3/2025.
Thống Kê & Kỷ Lục
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của các câu lạc bộ và cá nhân tại La Liga (Cập nhật theo dữ liệu văn bản cung cấp, tính đến tháng 12/2025).
1. Thành tích theo Câu lạc bộ
| Xếp hạng | Câu lạc bộ | Số lần Vô địch | Số lần Á quân | Các năm Vô địch |
| 1 | Real Madrid | 36 | 26 | 1932, 1933, 1954, 1955, 1957, 1958, 1961, 1962, 1963, 1964, 1965, 1967, 1968, 1969, 1972, 1975, 1976, 1978, 1979, 1980, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1995, 1997, 2001, 2003, 2007, 2008, 2012, 2017, 2020, 2022, 2024 |
| 2 | Barcelona | 28 | 28 | 1929, 1945, 1948, 1949, 1952, 1953, 1959, 1960, 1974, 1985, 1991, 1992, 1993, 1994, 1998, 1999, 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2013, 2015, 2016, 2018, 2019, 2023, 2025 |
| 3 | Atletico Madrid | 11 | 10 | 1940, 1941, 1950, 1951, 1966, 1970, 1973, 1977, 1996, 2014, 2021 |
| 4 | Athletic Bilbao | 8 | 7 | 1930, 1931, 1934, 1936, 1943, 1956, 1983, 1984 |
| 5 | Valencia | 6 | 6 | 1942, 1944, 1947, 1971, 2002, 2004 |
| 6 | Real Sociedad | 2 | 3 | 1981, 1982 |
| 7 | Deportivo La Coruña | 1 | 5 | 2000 |
| 8 | Sevilla | 1 | 4 | 1946 |
| 9 | Real Betis | 1 | 0 | 1935 |
2. Cầu thủ ra sân nhiều nhất
(Dữ liệu tính đến ngày 2 tháng 12 năm 2025)
-
In đậm: Cầu thủ vẫn đang thi đấu tại La Liga.
-
In nghiêng: Cầu thủ vẫn đang thi đấu nhưng ở ngoài La Liga.
| Hạng | Cầu thủ | CLB từng khoác áo | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng |
| 1 | Andoni Zubizarreta | Athletic Bilbao, Barcelona, Valencia | 1981–1998 | 622 | 0 |
| 1 | Joaquin | Real Betis, Valencia, Malaga, Real Betis | 2001–2013, 2015–2023 | 622 | 76 |
| 3 | Raul Garcia | Osasuna, Atletico Madrid, Athletic Bilbao | 2004–2024 | 609 | 112 |
| 4 | Raul | Real Madrid | 1994–2010 | 550 | 228 |
| 5 | Antoine Griezmann | Real Sociedad, Atletico Madrid, Barcelona | 2010–nay | 545 | 202 |
| 6 | Eusebio Sacristan | Valladolid, Atletico Madrid, Barcelona, Celta Vigo | 1983–2002 | 543 | 36 |
| 7 | Paco Buyo | Sevilla, Real Madrid | 1980–1997 | 542 | 0 |
| 8 | Dani Parejo | Real Madrid, Getafe, Valencia, Villarreal | 2008–nay | 537 | 77 |
| 9 | Sergio Ramos | Sevilla, Real Madrid | 2003–2021, 2023–2024 | 536 | 77 |
| 10 | Manolo Sanchis | Real Madrid | 1983–2001 | 523 | 33 |
3. Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất
(Dữ liệu tính đến ngày 2 tháng 12 năm 2025)
-
In đậm: Cầu thủ vẫn đang thi đấu tại La Liga.
-
In nghiêng: Cầu thủ vẫn đang thi đấu nhưng ở ngoài La Liga.
-
†: Cầu thủ đã qua đời.
| Hạng | Cầu thủ | CLB từng khoác áo | Bàn thắng | Số trận | Hiệu suất |
| 1 | Lionel Messi | Barcelona | 474 | 520 | 0.91 |
| 2 | Cristiano Ronaldo | Real Madrid | 311 | 292 | 1.07 |
| 3 | Telmo Zarra † | Athletic Bilbao | 251 | 278 | 0.90 |
| 4 | Karim Benzema | Real Madrid | 238 | 439 | 0.54 |
| 5 | Hugo Sanchez | Atletico Madrid, Real Madrid, Rayo Vallecano | 234 | 347 | 0.67 |
| 6 | Raul | Real Madrid | 228 | 550 | 0.41 |
| 7 | Alfredo Di Stéfano † | Real Madrid, Espanyol | 227 | 329 | 0.69 |
| 8 | Cesar Rodriguez † | Granada, Barcelona, Cultural Leonesa, Elche | 221 | 353 | 0.63 |
| 9 | Quini † | Sporting Gijón, Barcelona | 219 | 448 | 0.49 |
| 10 | Pahino † | Celta Vigo, Real Madrid, Deportivo La Coruña | 210 | 278 | 0.76 |














