Những chuyên gia này thường tự làm khó mình khi cố giải thích rằng chẳng cần từ mới làm gì, vì "thời của tôi" người ta gọi nó bằng một cái tên khác (thường là dùng cả một câu dài dòng thay vì một từ gãy gọn – điều này trớ trêu thay lại càng chứng minh sự cần thiết của từ mới).
Nhưng thuật ngữ bóng đá luôn tiến hóa. Nếu đọc lại các tài liệu giữa thế kỷ 20, bạn sẽ thấy người ta từng khó chịu khi từ "striker" (tiền đạo cắm) bắt đầu len lỏi vào.
Sự tiến hóa của ngôn ngữ bóng đá gắn liền với sự tiến hóa của trò chơi. Sự xuất hiện của các từ mới trong 25 năm qua cho thấy bóng đá ngày càng khoa học hơn, công nghệ hơn và đậm tính chiến thuật hơn.
Sau khi "ragebait" được Từ điển Oxford chọn là từ của năm 2025, hãy cùng nhìn lại những thuật ngữ tương đương của thế giới bóng đá trong suốt thế kỷ 21.
2000: Prawn sandwich brigade (Biệt đội bánh mì kẹp tôm)
Giữa những lo ngại về giá vé tăng cao và bầu không khí suy giảm trên khán đài, đội trưởng Roy Keane của Manchester United đã vô tình phát minh ra một cụm từ để đời khi chỉ trích chính cổ động viên nhà.
"Vài người đến Old Trafford và tôi nghĩ họ còn chẳng đánh vần nổi từ bóng đá, nói gì đến hiểu nó," Keane nói. "Trên sân khách, fan của chúng tôi thật tuyệt vời. Nhưng ở sân nhà, họ uống vài ly, nhấm nháp mấy cái bánh mì kẹp tôm (prawn sandwiches) và chẳng biết cái quái gì đang diễn ra dưới sân."
Cụm từ này lập tức "viral". Dù Keane không dùng từ "brigade" (biệt đội/lữ đoàn), nhưng theo thời gian, công chúng mặc định ghép chúng lại với nhau để ám chỉ những khán giả diện vest, ngồi phòng VIP và thiếu lửa nhiệt tình.
2001: Fox in the box (Cáo già trong vòng cấm)
Một cụm từ tuyệt hay để chỉ những tay săn bàn thính nhạy, được tạo ra... nhờ vần điệu. Sau thất bại của Arsenal trước Liverpool tại chung kết FA Cup 2001, Thierry Henry than thở với báo giới Pháp rằng đội bóng thiếu một "renard de surface" (cáo già vùng cấm địa). Khi nhà báo Philippe Auclair dịch lại cho đồng nghiệp người Anh, cụm từ "Fox in the box" ra đời vì nó bắt vần quá hoàn hảo.
2002: Metatarsal (Xương bàn chân)
Khi David Beckham dính chấn thương trước thềm World Cup 2002, cả nước Anh bỗng nhiên trở thành chuyên gia y tế. Bóng đá trở nên khoa học hơn. Những chấn thương mơ hồ kiểu "đau chân" hay "trẹo mắt cá" được thay thế bằng những thuật ngữ giải phẫu chính xác. Từ đó, "Metatarsal" trở thành nỗi ám ảnh quốc dân mỗi khi một ngôi sao ngã xuống.
2003: Active (Tham gia bóng)
Luật việt vị sửa đổi khiến khái niệm "Active" (tham gia tích cực) và "Passive" (thụ động) trở nên phổ biến. Một cầu thủ đứng dưới hàng thủ đối phương không còn bị thổi phạt nếu anh ta không tham gia vào pha bóng. Điều này gây ra không ít hỗn loạn thời bấy giờ, khi các tiền đạo bắt đầu tận dụng kẽ hở này để "mắc màn" chờ thời cơ.
2004: Parking the bus (Dựng xe bus)
Khi Jose Mourinho phàn nàn về chiến thuật tiêu cực của Tottenham trong trận hòa 0-0 với Chelsea, ông đã mượn một cụm từ từ quê nhà Bồ Đào Nha: "Họ mang cả chiếc xe bus đến và đặt nó trước khung thành".
Nó nhanh chóng được rút gọn thành "Parking the bus" (Dựng xe bus). Ban đầu nó là lời mỉa mai cho lối đá thiếu tham vọng, nhưng sau này trở thành thuật ngữ trung lập chỉ việc phòng ngự lùi sâu. Trớ trêu thay, chính Mourinho sau này lại trở thành vị "tài xế" nổi tiếng nhất của chiến thuật này.
2005: Bouncebackability (Khả năng phục hồi)
HLV Iain Dowie của Crystal Palace đã sáng tạo ra từ này trong cơn bối rối tìm từ vựng sau trận đấu. Nghe có vẻ ngớ ngẩn, nhưng nó có nhịp điệu hay và súc tích. Sau chiến dịch vận động của chương trình Soccer AM, từ này thậm chí đã đi vào từ điển tiếng Anh chính thống.
2006: Fanzone (Khu vực cổ động viên)
World Cup 2006 tại Đức đã giới thiệu khái niệm "Fanmeile" (dặm cổ động viên), nơi hàng triệu người tụ tập xem bóng đá ngoài sân vận động. FIFA gọi đó là "Fanfest", và ngày nay chúng ta gọi chung là "Fanzone". Một danh từ mới cho một văn hóa cổ vũ mới.
2007: Transitions (Chuyển trạng thái)
Giai đoạn này đánh dấu sự bùng nổ về ngôn ngữ chiến thuật. Damien Duff, học trò cũ của Mourinho, nhớ lại: "Mourinho rất chú trọng vào 'Transitions'. Đó là lần đầu tôi nghe thấy nó".
Chuyển trạng thái từ thủ sang công, và ngược lại. Khái niệm này trở thành nền tảng của bóng đá hiện đại, đặc biệt là tại Anh, nơi lối chơi phản công tốc độ lên ngôi.
2008: Tiki-taka
Vốn là một từ mang hàm ý chế giễu của HLV Javier Clemente về việc chuyền bóng vô nghĩa, Tiki-taka bỗng trở thành "Thánh kinh" khi Tây Ban Nha và Barcelona thống trị thế giới bằng lối chơi kiểm soát bóng. Dù sau này Pep Guardiola ghét cay ghét đắng từ này (vì ông cho rằng nó ám chỉ việc chuyền bóng mà không có mục đích), nó vẫn là di sản lớn nhất của thập kỷ.
2009: False nine (Số 9 ảo)
Lionel Messi dưới thời Guardiola đã đưa khái niệm này lên tầm nghệ thuật, dù Totti (Roma) đã chơi như thế trước đó. Một trung phong không đứng trong vòng cấm mà lùi sâu làm bóng, khiến các trung vệ đối phương mất phương hướng. Từ năm 2009, người ta dùng từ này mà không cần để trong ngoặc kép nữa.
2010: The Poznan
Bỏ qua tiếng kèn Vuvuzela ồn ào, di sản lớn nhất của năm 2010 là cách ăn mừng của fan Man City: Quay lưng lại sân cỏ, khoác vai nhau và nhảy. Họ học được điều này từ CLB Lech Poznan (Ba Lan).
2011: Underlap (Chồng cánh trong)
Thay vì chạy vòng ra ngoài (Overlap) như truyền thống, hậu vệ cánh bắt đầu chạy cắt vào trong trung lộ khi tiền vệ biên cầm bóng. Một thay đổi nhỏ về chiến thuật nhưng đủ để tạo ra một thuật ngữ mới.
2012: Tifo
Một từ mượn từ tiếng Ý (tifosi - người hâm mộ) để chỉ các màn xếp hình, băng rôn khổng lồ trên khán đài.
2013: Raumdeuter (Kẻ đánh hơi không gian)
Thomas Muller, một cầu thủ không nhanh, không khéo, cũng chẳng phải số 9 hay số 10 cổ điển, đã tự định nghĩa vai trò của mình: "Raumdeuter". Đây là một cách chơi chữ thú vị từ tiếng Đức "Traumdeuter" (người giải mã giấc mơ), biến tấu thành "người giải mã không gian". Nó trở nên chính thức đến mức xuất hiện trong game Football Manager.
2014: 'We go again' (Làm lại nào)
Lời hô hào của Steven Gerrard sau trận thắng Man City. Dù sau đó Liverpool mất chức vô địch (và Gerrard trượt chân), cụm từ này đã trở thành khẩu hiệu tiêu chuẩn để xốc lại tinh thần sau mỗi trận đấu, dù thắng hay thua.
2015: Gegenpressing
Klopp đến Liverpool và mang theo thuật ngữ tiếng Đức này vào dòng chảy chính thống. Không chỉ là "pressing" (gây áp lực), mà là gây áp lực ngay lập tức sau khi mất bóng để đoạt lại và tấn công.
2016: Free 8s (Số 8 tự do)
Guardiola kéo De Bruyne và David Silva xuống chơi tiền vệ trung tâm nhưng cho phép họ dâng cao vào các khoảng trống (half-spaces). De Bruyne gọi đó là vai trò "Số 8 tự do".
2017: Remontada (Cuộc lội ngược dòng)
Sau khi Barcelona thắng PSG 6-1 (dù thua 0-4 lượt đi), thế giới bóng đá mượn luôn từ tiếng Tây Ban Nha này vì từ "comeback" trong tiếng Anh dường như không đủ sức nặng để diễn tả sự điên rồ đó.
2018: xG (Bàn thắng kỳ vọng)
Chương trình Match of the Day bắt đầu hiển thị chỉ số này và gây ra bao tranh cãi. Chỉ số xG đánh dấu kỷ nguyên của dữ liệu (data), nơi bóng đá được phân tích bằng toán học và xác suất.
2019: VAR
Năm VAR chính thức đổ bộ Ngoại hạng Anh. Một từ viết tắt gây chia rẽ nhất lịch sử, từ cách phát âm (đọc là "Va" hay "V-A-R"?) cho đến cách vận hành.
2020: Burofax
Khi Messi đòi rời Barca, anh gửi một bản "Burofax". Cả thế giới google xem nó là gì. Đó là một dịch vụ gửi thư bảo đảm của Tây Ban Nha có giá trị pháp lý trước tòa.
2021: Draught excluder (Người chắn gió/khe cửa)
Chỉ cầu thủ nằm dài phía sau hàng rào trong các quả đá phạt để chặn cú sút sệt. Người Anh gọi vui là "cái chắn gió khe cửa", trong khi các nước khác gọi là "cá sấu".
2022: Sportswashing (Tẩy trắng bằng thể thao)
Với World Cup Qatar và việc Newcastle đổi chủ, cụm từ chính trị - xã hội này trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận bóng đá.
2023: PSR (Quy tắc Lợi nhuận và Bền vững)
Thuật ngữ nhàm chán nhất nhưng đáng sợ nhất, khiến Everton và Nottingham Forest bị trừ điểm, cũng như hạn chế việc chi tiêu chuyển nhượng của các CLB.
2024: Swiss model (Mô hình Thụy Sĩ)
Thể thức thi đấu mới của Champions League. Không còn vòng bảng truyền thống, mà là một bảng xếp hạng tổng hợp phức tạp kiểu cờ vua.
2025: Finishers (Những người kết liễu)
Bóng đá đang học theo bóng bầu dục. Thay vì gọi là "cầu thủ dự bị" (nghe có vẻ hạng hai), các HLV giờ gọi họ là "Finishers" - những người vào sân để kết liễu trận đấu. Với luật thay 5 người, vai trò của họ quan trọng hơn bao giờ hết. Wataru Endo của Liverpool mùa trước có thể không sút cú nào, nhưng anh đích thị là một "Finisher" theo nghĩa mới này: người vào sân để chốt hạ kết quả.














