
Trong trận đấu giữa Manchester United và Bournemouth tại Premier League, đội khách đã để lại một màn trình diễn thiếu thuyết phục, với kết quả hòa 1-1. Dù có sự trở lại của Rasmus Hojlund với một pha gỡ hòa muộn, nhưng một cầu thủ nổi bật trong sự thất vọng của Manchester United là Luke Shaw, người có màn trở lại sau 434 ngày vắng mặt vì chấn thương.
Shaw được huấn luyện viên lựa chọn đá ở vị trí trung vệ trái, thay vì vị trí hậu vệ cánh quen thuộc. Tuy nhiên, sự thiếu sắc bén và chậm chạp của anh đã dễ dàng bị đối thủ khai thác. Từ đầu trận, Shaw không thể hiện được sự ổn định mà người hâm mộ từng thấy trong những mùa giải trước. Các pha xử lý bóng của anh thiếu chính xác, và tốc độ thi đấu chậm chạp khiến anh gặp khó khăn trong việc theo kèm các cầu thủ tấn công của Bournemouth.
Mặc dù Manchester United đã có cơ hội để giành chiến thắng, nhưng Shaw đã không thể giúp đội bóng duy trì một hàng phòng ngự chắc chắn. Những chỉ số của anh trong trận đấu cũng không mấy ấn tượng. Anh không có một pha tắc bóng thành công nào và chỉ thực hiện 6 tình huống phòng ngự trong suốt 90 phút.
Shaw chỉ có 3 pha cản phá và không giành được một pha tranh chấp nào trên không. Đặc biệt, anh cũng không thể thực hiện thành công bất kỳ cú rê bóng nào, một chỉ số rất đáng chú ý khi cầu thủ sinh năm 1995 đá ở vị trí trung vệ, nơi khả năng điều khiển bóng là rất quan trọng.
Dù Shaw vẫn cố gắng hoàn thành trận đấu, nhưng những gì anh thể hiện cho thấy rõ ràng anh chưa thể lấy lại phong độ cao nhất sau thời gian dài vắng mặt. Điều này đặt ra câu hỏi về khả năng của Shaw trong việc duy trì vị trí chính thức tại Manchester United, đặc biệt là khi đội bóng đang cần một hàng phòng ngự vững chắc hơn bao giờ hết.
Trận hòa 1-1 với Bournemouth là một kết quả không quá tệ, nhưng nó phản ánh sự thiếu ổn định của Manchester United, đặc biệt là ở hàng thủ. Trong khi Hojlund mang lại niềm hy vọng với bàn gỡ, thì sự trở lại thất vọng của Shaw là một trong những điểm yếu đáng chú ý cần phải cải thiện nếu đội bóng muốn cạnh tranh ở những vị trí cao hơn trên bảng xếp hạng.